TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP CÔNG LẬP
STT |
Tên tổ chức |
Địa chỉ |
Điện thoại |
1 |
Trung tâm pháp y tỉnh |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang. Địa chỉ: Số 44, đường Lê Duẩn, tổ 6, Phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0273.817973 |
2 |
Phòng Kỹ thuật hình sự |
Công an tỉnh Tuyên Quang, Phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
0273.829156 |
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm giám định viên tư pháp |
|
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
|||||
I |
Lĩnh vực kỹ thuật hình sự |
|||||
1 |
Nguyễn Quang Vinh |
12/01/1960 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
19/3/1997 |
2 |
Nguyễn Đức Thắng |
30/12/1966 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
19/3/1997 |
3 |
Ngô Đình Tưởng |
13/6/1966 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
21/3/1994 |
4 |
Ngụy Thị Mai Hoa |
01/5/1967 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
21/3/1994 |
5 |
Chu Khắc Huế |
05/3/1960 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
13/10/2006 |
6 |
Trần Văn Khá |
08/9/1976 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
13/10/2006 |
7 |
Nguyễn Sơn Đông |
08/3/1979 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
12/11/2014 |
8 |
Trần Quốc Khánh |
09/9/1985 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
12/11/2014 |
9 |
Nguyễn Đại Túc |
22/11/1981 |
|
X |
Kỹ thuật hình sự |
12/11/2014 |
II |
Lĩnh vực pháp y |
|||||
1 |
Nguyễn Ngọc Tuyên |
26/5/1971 |
X |
X |
Pháp y |
10/4/2000 |
2 |
Bùi Xuân Thắng |
12/8/1975 |
X |
|
Pháp y |
31/3/2008 |
3 |
Ma Trọng Oanh |
1965 |
|
X |
Pháp y |
10/4/2000 |
4 |
Vương Ngọc Long |
1967 |
|
X |
Pháp y |