Danh sách tổ chức giám định tư pháp công lập và Giám định viên tư pháp
Thứ Tư, ngày 22 tháng 3 năm 2017 - 14:25 - Lượt xem: 1.990
TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP CÔNG LẬP
STT
|
Tên tổ chức
|
Địa chỉ
|
Điện thoại
|
1
|
Trung tâm pháp y tỉnh
|
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tuyên Quang.
Địa chỉ: Số 44, đường Lê Duẩn, tổ 6, Phường Tân Hà, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
0273.817973
|
2
|
Phòng Kỹ thuật hình sự
|
Công an tỉnh Tuyên Quang, Phường Phan Thiết, thành phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang
|
0273.829156
|
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP
STT
|
Họ và tên
|
Ngày, tháng, năm sinh
|
Tình trạng
|
Lĩnh vực chuyên môn
|
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm giám định viên tư pháp
|
Chuyên trách
|
Kiêm nhiệm
|
I
|
Lĩnh vực kỹ thuật hình sự
|
1
|
Nguyễn Quang Vinh
|
12/01/1960
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
19/3/1997
|
2
|
Nguyễn Đức Thắng
|
30/12/1966
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
19/3/1997
|
3
|
Ngô Đình Tưởng
|
13/6/1966
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
21/3/1994
|
4
|
Ngụy Thị Mai Hoa
|
01/5/1967
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
21/3/1994
|
5
|
Chu Khắc Huế
|
05/3/1960
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
13/10/2006
|
6
|
Trần Văn Khá
|
08/9/1976
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
13/10/2006
|
7
|
Nguyễn Sơn Đông
|
08/3/1979
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
12/11/2014
|
8
|
Trần Quốc Khánh
|
09/9/1985
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
12/11/2014
|
9
|
Nguyễn Đại Túc
|
22/11/1981
|
|
X
|
Kỹ thuật
hình sự
|
12/11/2014
|
II
|
Lĩnh vực pháp y
|
1
|
Nguyễn Ngọc Tuyên
|
26/5/1971
|
X
|
X
|
Pháp y
|
10/4/2000
|
2
|
Bùi Xuân Thắng
|
12/8/1975
|
X
|
|
Pháp y
|
31/3/2008
|
3
|
Ma Trọng Oanh
|
1965
|
|
X
|
Pháp y
|
10/4/2000
|
4
|
Vương Ngọc Long
|
1967
|
|
X
|
Pháp y
|
10/4/2000
|
5
|
Lương Văn Nam
|
1959
|
X
|
|
Pháp y
|
10/4/2000
|
6
|
Ma Thanh Trường
|
1959
|
|
X
|
Pháp y
|
10/4/2000
|
7
|
Trần `Ngọc Toản
|
02/8/1968
|
|
X
|
Pháp y
|
07/01/2004
|
8
|
Nguyễn Văn Khoa
|
01/1963
|
|
X
|
Tâm thần
|
10/4/2000
|
9
|
Đỗ Cao Minh
|
16/02/1960
|
|
X
|
Tâm thần
|
10/4/2000
|
10
|
Vũ Xuân Nam
|
22/11/1977
|
|
X
|
Tâm thần
|
10/9/2010
|
11
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
25/5/1968
|
X
|
|
Pháp y
|
20/7/2015
|
12
|
Nguyễn Hữu Tân
|
01/10/1974
|
X
|
|
Pháp y
|
20/7/2015
|
13
|
Đào Thanh Quang
|
1959
|
X
|
|
Pháp y
|
07/7/2016
|
III
|
Lĩnh vực tài chính
|
1
|
Đỗ Thị Thái Hà
|
16/9/1969
|
|
X
|
Tài chính
|
24/7/2005
|
2
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
20/4/1965
|
|
X
|
Tài chính
|
10/9/2010
|
3
|
Nguyễn Trường Giang
|
1976
|
|
X
|
Tài chính
|
30/11/2012
|
IV
|
Lĩnh vực văn hóa
|
1
|
Nguyễn Việt Thanh
|
1955
|
|
X
|
Văn hóa
|
02/6/2006
|
2
|
Trần Thị Hiếu
|
05/11/1977
|
|
X
|
Văn hóa
|
10/9/2010
|
3
|
Nguyễn Ngọc Chiến
|
23/6/1971
|
|
X
|
Văn hóa
|
27/12/2014
|
4
|
Trần Đức Thắng
|
30/6/1975
|
|
X
|
Văn hóa
|
27/12/2014
|
5
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
18/01/1976
|
|
X
|
Văn hóa
|
27/12/2014
|
6
|
Đinh Huyền Trang
|
14/11/1973
|
|
X
|
Văn hóa
|
27/12/2014
|
7
|
Trịnh Minh Xuân
|
01/3/1984
|
|
X
|
Văn hóa
|
27/12/2014
|
V
|
Lĩnh vực xây dựng
|
1
|
Nguyễn Đức Minh
|
1959
|
|
X
|
Xây dựng
|
28/6/2008
|
VI
|
Lĩnh vực giao thông
|
1
|
Phan Xuân Hoàng
|
28/10/1977
|
|
X
|
Giao thông
|
30/11/2012
|
VII
|
Lĩnh vực khoa học và công nghệ
|
1
|
Phan Trọng Thuận
|
1957
|
|
X
|
Khoa học và công nghệ
|
25/3/2013
|
VIII
|
Lĩnh vực tài nguyên và môi trường
|
1
|
Nguyễn Trường Lâm
|
1961
|
|
X
|
Tài nguyên
|
25/3/2013
|
2
|
Phạm Văn Tính
|
1965
|
|
X
|
Tài nguyên
|
25/3/2013
|
IX
|
Lĩnh vực nông nghiệp và phát triển nông thôn
|
1
|
Lại Văn Nghị
|
1959
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
2
|
Đào Thị Hà Thu
|
1980
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
3
|
Đặng Xuân Cảnh
|
1969
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
4
|
Lê Thị Thanh Hà
|
1966
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
5
|
Lê Thị Quỳnh Mai
|
1980
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
6
|
Lê Quang Thuận
|
1971
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
7
|
Vương Văn Ninh
|
1979
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
8
|
Nguyễn Hoàng Liên
|
1978
|
|
X
|
Nông nghiệp
|
09/8/2013
|
|
Tổng số: 45 giám định viên tư pháp
|
|